--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cash on delivery chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
acid-resisting
:
chịu axit
+
chống cự
:
To resistkẻ gian bỏ chạy, không dám chống cựthe thief took to flight, not daring to resist
+
duyệt y
:
to approve after consideration
+
giồ
:
Rush forwardChó giồ ra sủaThe dog rushed out barkingSóng giồ lênThe wave rushed forward
+
pháp chế
:
law